ăn giải
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ăn giải+ verb
- to win a prize
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ăn giải"
- Những từ có chứa "ăn giải" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 895